ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tự động" 2件

ベトナム語 tự động
button1
日本語 自動的に
例文 tự động điều chỉnh nhiệt độ
温度を自動的に調整する
マイ単語
ベトナム語 tủ đông
日本語 冷凍庫
例文 bảo quản thịt trong tủ đông
肉を冷凍庫の中に保存する
マイ単語

類語検索結果 "tự động" 5件

ベトナム語 hệ thống thu phí tự động
日本語 ETC(自動料金収受システム)
マイ単語
ベトナム語 giới hạn xe số tự động
日本語 AT限定
マイ単語
ベトナム語 ô tô số tự động
日本語 オートマチック車
マイ単語
ベトナム語 xe 2 bánh số tự động
日本語 オートマチック二輪車
マイ単語
ベトナム語 khóa tự động
日本語 自動ロック
マイ単語

フレーズ検索結果 "tự động" 2件

tự động điều chỉnh nhiệt độ
温度を自動的に調整する
bảo quản thịt trong tủ đông
肉を冷凍庫の中に保存する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |